Có 2 kết quả:

紧张状态 jǐn zhāng zhuàng tài ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ緊張狀態 jǐn zhāng zhuàng tài ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tense situation
(2) standoff

Từ điển Trung-Anh

(1) tense situation
(2) standoff